VN520


              

舉觴

Phiên âm : jǔ shāng.

Hán Việt : cử thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉起酒杯。《文選.劉琨.答盧諶詩序》:「舉觴對膝, 破涕為笑。」《初刻拍案驚奇》卷七:「張果舉觴便飲, 立盡三卮, 醺然有醉色。」


Xem tất cả...