VN520


              

舉正

Phiên âm : jǔ zhèng.

Hán Việt : cử chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.設立至正的標準。《左傳.文公元年》:「先王之正時也, 履端於始, 舉正於中, 歸餘於終。」2.檢舉糾正。《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「既不奏聞, 又無舉正。」


Xem tất cả...