VN520


              

舉保

Phiên âm : jǔ bǎo.

Hán Việt : cử bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推薦擔保。元.馬致遠《薦福碑》第一折:「哥哥可有甚麼好親事舉保?將來就勞哥哥主婚, 成就這門親事。」元.無名氏《符金錠》第三折:「小官來舉保一莊親事來。」


Xem tất cả...