Phiên âm : jǔ bǎo.
Hán Việt : cử bảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推薦擔保。元.馬致遠《薦福碑》第一折:「哥哥可有甚麼好親事舉保?將來就勞哥哥主婚, 成就這門親事。」元.無名氏《符金錠》第三折:「小官來舉保一莊親事來。」