Phiên âm : jǔ gāng tí lǐng.
Hán Việt : cử cương đề lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
列舉綱目, 提示重點。如:「請把擴廠計畫, 舉綱提領向總經理報告。」