VN520


              

舉綱提領

Phiên âm : jǔ gāng tí lǐng.

Hán Việt : cử cương đề lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

列舉綱目, 提示重點。如:「請把擴廠計畫, 舉綱提領向總經理報告。」


Xem tất cả...