VN520


              

舉孝廉

Phiên âm : jǔ xiào lián.

Hán Việt : cử hiếu liêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢朝的一種取士制度。指地方官向朝廷推薦孝順父母、清廉方正的人出來做官。《三國演義》第一回:「弘曾舉孝廉, 亦嘗作吏, 早喪。」


Xem tất cả...