Phiên âm : jǔ wěi chóng.
Hán Việt : cử vĩ trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。昆蟲綱脈翅目。體黑細長, 約長二公分, 觸角很細, 翅薄而透明, 尾有鋏狀的附屬器。形似蜻蛉, 為梨、櫻等的害蟲。也稱為「蠍蠅」。