VN520


              

舉止形容

Phiên âm : jǔ zhǐ xíng róng.

Hán Việt : cử chỉ hình dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉動與面貌。《紅樓夢》第八○回:「亦曾過來見過金桂, 舉止形容也不怪厲, 一般是鮮花嫩柳, 與眾姊妹不差上下的人。」


Xem tất cả...