Phiên âm : jǔ zhǐ gāo yǎ.
Hán Việt : cử chỉ cao nhã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行動風度高尚優雅, 不俗氣。如:「此人舉止高雅, 想必出身於書香世家。」