Phiên âm : zhì gāo wú shàng.
Hán Việt : chí cao vô thượng.
Thuần Việt : cao nhất; tối đa; tột bậc; cao cả, tối thượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao nhất; tối đa; tột bậc; cao cả, tối thượng最高;没有更高的