VN520


              

至高无上

Phiên âm : zhì gāo wú shàng.

Hán Việt : chí cao vô thượng.

Thuần Việt : cao nhất; tối đa; tột bậc; cao cả, tối thượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cao nhất; tối đa; tột bậc; cao cả, tối thượng
最高;没有更高的


Xem tất cả...