VN520


              

至善至美

Phiên âm : zhì shàn zhì měi.

Hán Việt : chí thiện chí mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最為完善美好。例為了使演奏會達到至善至美的境界, 她反覆的排練表演的曲目。
最為完善美好。如:「他不斷練習, 以求琴藝達到至善至美的境界。」


Xem tất cả...