Phiên âm : zhì jí.
Hán Việt : chí cực.
Thuần Việt : đến cực điểm; tột cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến cực điểm; tột cùng达到极点kěwù zhìjí.tội ác tột cùng; tội ác đã lên đến đỉnh điểm.