VN520


              

至親兄弟

Phiên âm : zhì qīn xiōng dì.

Hán Việt : chí thân huynh đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極親密的親兄弟或朋友。《文明小史》第三四回:「我合毓兄一見, 就覺得是至親兄弟一般。」


Xem tất cả...