Phiên âm : zhì qīn xiōng dì.
Hán Việt : chí thân huynh đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極親密的親兄弟或朋友。《文明小史》第三四回:「我合毓兄一見, 就覺得是至親兄弟一般。」