VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
至此
Phiên âm :
zhì cǐ.
Hán Việt :
chí thử .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
文章至此為止.
至好 (zhì hǎo) : bạn tốt; bạn chí thân; bạn thân
至囑 (zhì zhǔ) : thành khẩn dặn dò; tha thiết dặn dò
至死不泯 (zhì sǐ bù mǐn) : chí tử bất mẫn
至誠無昧 (zhì chéng wú mèi) : chí thành vô muội
至親兄弟 (zhì qīn xiōng dì) : chí thân huynh đệ
至死不悟 (zhì sǐ bù wù) : chí tử bất ngộ
至高無上 (zhì gāo wú shàng) : cao nhất; tối đa; tột bậc; cao cả
至死不屈 (zhì sǐ bù qū) : chí tử bất khuất
至极 (zhì jí) : đến cực điểm; tột cùng
至死 (zhì sǐ) : chí tử
至愚極陋 (zhì yú jí lòu) : chí ngu cực lậu
至極 (zhì jí) : chí cực
至善至美 (zhì shàn zhì měi) : chí thiện chí mĩ
至如 (zhì rú) : đến nỗi; đến mức
至诚 (zhì chéng) : thành tâm thành ý; thật thà; thành thực; chân thàn
至言不繁 (zhì yán bù fán) : chí ngôn bất phồn
Xem tất cả...