Phiên âm : zhì sǐ bù qū.
Hán Việt : chí tử bất khuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到死都不屈服。形容極為英勇剛強。元.周密《齊東野語.卷一八.二張援襄》:「貴身被數十創, 力不支, 遂為生得, 至死不屈。」