Phiên âm : zhì chéng wú mèi.
Hán Việt : chí thành vô muội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極為誠實, 不存欺騙。如:「為人當至誠無昧, 方可贏得信任。」