VN520


              

至親好友

Phiên âm : zhì qīn hǎo yǒu.

Hán Việt : chí thân hảo hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最親密、要好的親人朋友。《歧路燈》第三七回:「又豈知這傻公子性情, 喜怒無常, 一時上心起來, 連那極疏極下之人, 奉之上座, 親如水乳;一時厭煩起來, 即至親好友, 也不願見面的。」


Xem tất cả...