VN520


              

自作聰明

Phiên âm : zì zuò cōng míng.

Hán Việt : tự tác thông minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自以為聰明而逞能, 結果相反。例這件事我們還是按部就班, 依序完成;千萬別自作聰明, 以免欲速不達。
自以為聰明而率然逞能。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「自作聰明, 曰徒執己見。」


Xem tất cả...