Phiên âm : liǎn pí hòu.
Hán Việt : kiểm bì hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不怕羞、不害臊。如:「挨了罵還若無其事的樣子, 真是臉皮厚。」