VN520


              

臉白氣噎

Phiên âm : liǎn bái qì yē.

Hán Việt : kiểm bạch khí ế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉色發白, 喘不過氣來。形容極度憤怒的樣子。《紅樓夢》第五五回:「探春沒聽完, 已氣的臉白氣噎。」


Xem tất cả...