Phiên âm : liǎn bái qì yē.
Hán Việt : kiểm bạch khí ế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉色發白, 喘不過氣來。形容極度憤怒的樣子。《紅樓夢》第五五回:「探春沒聽完, 已氣的臉白氣噎。」