VN520


              

臉欺膩玉

Phiên âm : liǎn qī nì yù.

Hán Việt : kiểm khi nị ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉比美玉還細膩柔滑。形容容貌極為細緻柔美。唐.斐鉶《斐航》:「臉欺膩玉, 鬢若濃雲。」


Xem tất cả...