Phiên âm : liǎn qī nì yù.
Hán Việt : kiểm khi nị ngọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉比美玉還細膩柔滑。形容容貌極為細緻柔美。唐.斐鉶《斐航》:「臉欺膩玉, 鬢若濃雲。」