VN520


              

臉帕

Phiên âm : liǎn pà.

Hán Việt : kiểm mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指洗臉巾。如:「看你沾得滿臉奶油, 快用臉帕擦掉。」


Xem tất cả...