Phiên âm : liǎn pà.
Hán Việt : kiểm mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指洗臉巾。如:「看你沾得滿臉奶油, 快用臉帕擦掉。」