VN520


              

臉巴子

Phiên âm : liǎn bā zi.

Hán Việt : kiểm ba tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉。《儒林外史》第四二回:「左邊一擦, 右邊一偎, 都偎擦兩個姑娘的臉巴子上。」


Xem tất cả...