Phiên âm : liǎn xíng.
Hán Việt : kiểm hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉的型態。例她的臉型屬於娃娃臉, 所以看起來比實際的年齡還年輕。臉的型態。如:「她的臉型屬於娃娃臉, 所以看起來比實際的年齡還年輕。」