Phiên âm : jiāo yìn.
Hán Việt : giao ấn .
Thuần Việt : in ốp-sét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
in ốp-sét. 用膠版印刷. 印版不直接和紙張接觸, 先把油墨從印版移印到有彈性的膠布面, 再從膠布面轉印到紙上.