Phiên âm : gāo yǔ.
Hán Việt : cao vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘霖。比喻豐澤。《漢書.卷五一.賈山傳》:「膏雨降, 五穀登。」