VN520


              

膏雨

Phiên âm : gāo yǔ.

Hán Việt : cao vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甘霖。比喻豐澤。《漢書.卷五一.賈山傳》:「膏雨降, 五穀登。」


Xem tất cả...