Phiên âm : gāo huǒ.
Hán Việt : cao hỏa.
Thuần Việt : đèn sách; học phí; tiền học; chi phí học hành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn sách; học phí; tiền học; chi phí học hành (ví với chi phí học hành ban đêm). 燈火(膏:燈油). 比喻夜間工作的費用(多指求學的費用).