VN520


              

膏火

Phiên âm : gāo huǒ.

Hán Việt : cao hỏa.

Thuần Việt : đèn sách; học phí; tiền học; chi phí học hành .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đèn sách; học phí; tiền học; chi phí học hành (ví với chi phí học hành ban đêm). 燈火(膏:燈油). 比喻夜間工作的費用(多指求學的費用).


Xem tất cả...