VN520


              

膏藥油子

Phiên âm : gāo yào yóu zi.

Hán Việt : cao dược du tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.製膏藥所用的油劑, 膠黏有油性。2.膏藥貼於皮膚上所留的痕跡。


Xem tất cả...