Phiên âm : gāo yào yóu zi.
Hán Việt : cao dược du tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.製膏藥所用的油劑, 膠黏有油性。2.膏藥貼於皮膚上所留的痕跡。