VN520


              

膏脣拭舌

Phiên âm : gāo chún shì shé.

Hán Việt : cao thần thức thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以油塗脣, 以巾擦舌。將脣舌比喻為刀劍, 形容搶著說攻擊人的話。《後漢書.卷七八.宦者傳.呂強傳》:「群邪項領, 膏脣拭舌, 競欲咀嚼, 造作飛條。」


Xem tất cả...