VN520


              

膏澤

Phiên âm : gāo zé.

Hán Việt : cao trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

膏澤下民

♦Ơn huệ.
♦Dùng sáp dầu làm cho trơn láng. Tỉ dụ mưa lành hợp thời. ◇Tào Thực 曹植: Lương điền vô vãn tuế, Cao trạch đa phong niên 良田無晚歲, 膏澤多豐年 (Tặng Từ Cán 贈徐幹).


Xem tất cả...