Phiên âm : gāo zé.
Hán Việt : cao trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膏澤下民
♦Ơn huệ.♦Dùng sáp dầu làm cho trơn láng. Tỉ dụ mưa lành hợp thời. ◇Tào Thực 曹植: Lương điền vô vãn tuế, Cao trạch đa phong niên 良田無晚歲, 膏澤多豐年 (Tặng Từ Cán 贈徐幹).