Phiên âm : gāo huāng.
Hán Việt : cao hoang.
Thuần Việt : bệnh tình nguy kịch; hết phương cứu chữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh tình nguy kịch; hết phương cứu chữa. 見〖病入膏肓〗.