VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膏腴
Phiên âm :
gāo yú.
Hán Việt :
cao du.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
膏腴之地
膏腴 (gāo yú) : cao du
膏子 (gāo zi) : thuốc dán
膏剂 (gāo jì) : thuốc cao
膏粱錦繡 (gāo liáng jǐn xiù) : cao lương cẩm tú
膏藥油子 (gāo yào yóu zi) : cao dược du tử
膏血 (gāo xuè) : cao huyết
膏沐 (gāo mù) : cao mộc
膏藥 (gāo yao) : thuốc cao; thuốc dán
膏雨 (gāo yǔ) : cao vũ
膏粱之子 (gāo liáng zhī zǐ) : cao lương chi tử
膏脣拭舌 (gāo chún shì shé) : cao thần thức thiệt
膏澤 (gāo zé) : cao trạch
膏粱子弟 (gāo liáng zǐ dì) : cao lương tử đệ
膏泽 (gāo zé) : mưa đúng lúc; mưa kịp thời
膏火 (gāo huǒ) : đèn sách; học phí; tiền học; chi phí học hành
膏药 (gāo yao) : bột trét
Xem tất cả...