VN520


              

膏泽

Phiên âm : gāo zé.

Hán Việt : cao trạch.

Thuần Việt : mưa đúng lúc; mưa kịp thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưa đúng lúc; mưa kịp thời
滋润作物的及时雨
比喻给予恩惠
膏泽下民
gāozé xià mín
ban ân huệ cho dân


Xem tất cả...