Phiên âm : gāo zé.
Hán Việt : cao trạch.
Thuần Việt : mưa đúng lúc; mưa kịp thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưa đúng lúc; mưa kịp thời滋润作物的及时雨比喻给予恩惠膏泽下民gāozé xià mínban ân huệ cho dân