Phiên âm : fù qí.
Hán Việt : phúc kì.
Thuần Việt : vây cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây cá鱼类腹部的鳍,左右各一,是转换方向和支持身体平衡的器官