VN520


              

腹笥甚廣

Phiên âm : fù sì shèn guǎng.

Hán Việt : phúc tứ thậm quảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容知識豐富, 學問廣博。如:「他自幼飽讀詩書, 腹笥甚廣。」


Xem tất cả...