Phiên âm : fù xīn zhī huàn.
Hán Việt : phúc tâm chi hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴重或致命的禍患。《晉書.卷一二三.慕容垂載記》:「丁零擾亂, 乃我腹心之患。」《清史稿.卷二○.文宗本紀》:「惟武宣東鄉會匪有眾萬餘, 蓄髮易服, 有偽王、偽官名目, 實廣西腹心之患。」也作「腹心之疾」。義參「心腹之患」。見「心腹之患」條。