Phiên âm : fù yǒu lín jiǎ.
Hán Việt : phúc hữu lân giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻居心險惡, 難以接近。語本《三國志.卷三九.蜀書.陳震傳》:「孝起前臨至吳, 為吾說正方腹中有鱗甲, 鄉黨以為不可近。」