Phiên âm : fù xīn zhī yǒu.
Hán Việt : phúc tâm chi hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腹心, 形容關係切近, 比喻親切可信。「腹心之友」比喻極親近信任的朋友。《幼學瓊林.卷二.朋友賓主類》:「肝膽相照, 斯為腹心之友。意氣不孚, 謂之口頭之交。」