VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腹案
Phiên âm :
fùàn.
Hán Việt :
phúc án .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
他初步有了個腹案.
腹笥甚廣 (fù sì shèn guǎng) : phúc tứ thậm quảng
腹心之友 (fù xīn zhī yǒu) : phúc tâm chi hữu
腹肌 (fù jī) : Cơ bụng
腹背受敵 (fù bèi shòu dí) : bị bao vây tứ phía; trước mặt sau lưng đều có địch
腹稿 (fù gǎo) : nghĩ sẵn trong đầu
腹有鱗甲 (fù yǒu lín jiǎ) : phúc hữu lân giáp
腹股沟疝 (fù gǔ gōu shàn) : Thoát vị bẹn
腹背受敌 (fù bèi shòu dí) : bị bao vây tứ phía; trước mặt sau lưng đều có địch
腹式呼吸 (fù shì hū xī) : phúc thức hô hấp
腹股溝 (fù gǔ gōu) : háng
腹泻 (fù xiè) : Tiêu chảy
腹诽 (fù fěi) : oán thầm; trong lòng thấy sai
腹議 (fù yì) : trong lòng đã có cách
腹腔懷孕 (fù qiāng huái yùn) : phúc khang hoài dựng
腹案 (fùàn) : phúc án
腹心之患 (fù xīn zhī huàn) : phúc tâm chi hoạn
Xem tất cả...