VN520


              

腹誹心謗

Phiên âm : fù fěi xīn bàng.

Hán Việt : phúc phỉ tâm báng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口裡不說, 內心深懷不滿。《史記.卷一○七.魏其武安侯傳》:「魏其、灌夫日夜招聚天下豪桀壯士與議論, 腹誹而心謗。」《三國志.卷一二.魏書.崔琰傳》「遂賜琰死」句下裴松之注引《魏略》:「太祖以為琰腹誹心謗, 乃收付獄, 髡刑輸徒。」


Xem tất cả...