VN520


              

腰锅

Phiên âm : yāo guō.

Hán Việt : yêu oa.

Thuần Việt : nồi eo hông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nồi eo hông (nồi gang hình qủa bầu, các dân tộc thiểu số tỉnh Vân Nam, Trung Quốc thường dùng)
云南景颇族傈傈族白族彝族等使用的一种锅,用生铁铸成,形如葫芦


Xem tất cả...