Phiên âm : yāo guō.
Hán Việt : yêu oa.
Thuần Việt : nồi eo hông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nồi eo hông (nồi gang hình qủa bầu, các dân tộc thiểu số tỉnh Vân Nam, Trung Quốc thường dùng)云南景颇族傈傈族白族彝族等使用的一种锅,用生铁铸成,形如葫芦