Phiên âm : yāo gǎn zi.
Hán Việt : yêu can tử.
Thuần Việt : lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưng指腰部挺着腰杆子tǐngzhe yāogǎnzithẳng lưngchỗ dựa vững chắc比喻靠山腰杆子硬(有人支持)。yāogānzǐ yìng ( yǒurén zhīchí )。chỗ dựa vững chắc