VN520


              

腰門

Phiên âm : yāo mén.

Hán Việt : yêu môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沿著牆邊所開的便門。《西遊記》第二三回:「又聽得呀的一聲, 腰門開了, 有兩對紅燈。」《紅樓夢》第一○八回:「寶玉便慢慢的走到那邊, 果見腰門半開, 寶玉便走了進去。」


Xem tất cả...