Phiên âm : yāo huā.
Hán Việt : yêu hoa .
Thuần Việt : hoa bầu dục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa bầu dục (món ăn làm bằng thận của dê, lợn...). (腰花兒)作菜用的豬、羊等的腰子, 多用刀劃出交叉的刀痕后切成小塊兒.