Phiên âm : yāo shēn.
Hán Việt : yêu thân.
Thuần Việt : kích thước lưng áo.
Đồng nghĩa : 腰圍, .
Trái nghĩa : , .
kích thước lưng áo. 人體腰部的粗細, 也指長袍、上衣等腰部的尺寸.