VN520


              

腰纏十萬

Phiên âm : yāo chán shí wàn.

Hán Việt : yêu triền thập vạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「腰纏萬貫」。見「腰纏萬貫」條。


Xem tất cả...