VN520


              

腦積水

Phiên âm : nǎo jī shuǐ.

Hán Việt : não tích thủy .

Thuần Việt : tràn dịch não; tích dịch não; não nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tràn dịch não; tích dịch não; não nước. 腦脊液在腦膜腔內或腦室內蓄積過多的病癥, 癥狀是腦室擴張, 顱骨骨縫張開, 頭部靜脈怒張, 頭痛, 智力發育停止.


Xem tất cả...