Phiên âm : nǎo jī shuǐ.
Hán Việt : não tích thủy .
Thuần Việt : tràn dịch não; tích dịch não; não nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tràn dịch não; tích dịch não; não nước. 腦脊液在腦膜腔內或腦室內蓄積過多的病癥, 癥狀是腦室擴張, 顱骨骨縫張開, 頭部靜脈怒張, 頭痛, 智力發育停止.