VN520


              

腐败

Phiên âm : fǔ bài.

Hán Việt : hủ bại.

Thuần Việt : hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu
腐烂1.
mùcái túshàng yóuqī,kěyǐ fángzhǐ fǔbài.
dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
cổ hủ; sa đoạ (tư tưởng và


Xem tất cả...