VN520


              

脸颊

Phiên âm : liǎn jiá.

Hán Việt : kiểm giáp.

Thuần Việt : đôi má; hai má.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đôi má; hai má
脸的两旁部分
hóngyūn de liǎnjiá.
đôi má đỏ hồng.
汗珠子顺着脸颊直往下淌.
hàn zhūzi shùnzhe liǎnjiá zhí wǎng xià tǎng.
những giọt nước mắt rơi trên gò má.