Phiên âm : liǎn jiá.
Hán Việt : kiểm giáp.
Thuần Việt : đôi má; hai má.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đôi má; hai má脸的两旁部分hóngyūn de liǎnjiá.đôi má đỏ hồng.汗珠子顺着脸颊直往下淌.hàn zhūzi shùnzhe liǎnjiá zhí wǎng xià tǎng.những giọt nước mắt rơi trên gò má.