Phiên âm : liǎn sè.
Hán Việt : kiểm sắc.
Thuần Việt : sắc mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắc mặt脸的颜色liǎnsè wēihóng.sắc mặt hồng hào.脸色灰白.liǎnsè hūibái.sắc mặt trắng bệch.khí sắc (tình hình sức khoẻ)脸上表现出来的健康情况;气色经过几个月调养, 他的脸色比过去好多了.jīngguò jǐ gè yuè tiáoyǎng, tā de liǎnsè bǐ guòqù hǎo