VN520


              

脸色

Phiên âm : liǎn sè.

Hán Việt : kiểm sắc.

Thuần Việt : sắc mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắc mặt
脸的颜色
liǎnsè wēihóng.
sắc mặt hồng hào.
脸色灰白.
liǎnsè hūibái.
sắc mặt trắng bệch.
khí sắc (tình hình sức khoẻ)
脸上表现出来的健康情况;气色
经过几个月调养, 他的脸色比过去好多了.
jīngguò jǐ gè yuè tiáoyǎng, tā de liǎnsè bǐ guòqù hǎo