Phiên âm : liǎn pí.
Hán Việt : kiểm bì.
Thuần Việt : da mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da mặt脸上的皮肤báijìng liǎnpí.mặt mũi trắng tinh.黑黄的脸皮.hēihuáng de liǎnpí.da mặt đen sạm.thể diện; vẻ mặt指情面撕不破脸皮.sī bùpò liǎnpí.không tài nào làm mất thể diện.vẻ mặt; da mặt (người không biết xấu hổ là mặt dày